Có 2 kết quả:

倾盆大雨 qīng pén dà yǔ ㄑㄧㄥ ㄆㄣˊ ㄉㄚˋ ㄩˇ傾盆大雨 qīng pén dà yǔ ㄑㄧㄥ ㄆㄣˊ ㄉㄚˋ ㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a downpour
(2) rain bucketing down
(3) fig. to be overwhelmed (with work or things to study)

Từ điển Trung-Anh

(1) a downpour
(2) rain bucketing down
(3) fig. to be overwhelmed (with work or things to study)